- Lúc: 08:23
Các số liệu ban đầu:
Kết cấu mặt đường
STT
Mã lớp
Chiều dày, cm
Tên lớp vật liệu
Quy trình thi công
Lớp 1
31
3
Láng nhựa 3 lớp dùng nhũ tương nhựa
22TCN 250-98
Lớp 2
39
17
Cấp phối đá dăm loại 2 - Dmax 19
22TCN 334-06
Lớp 3
49
32
Đất gia cố vôi 8%
22TCN 229-95
Lớp 4
-
-
-
-
Cấp thiết kế:
Cấp 5
Tốc độ thiết kế:
30 Km/h
Địa hình:
Núi
Loại nền đường:
Đào khuôn
B mặt đường:
3,5 m
Loại lề đường:
Gia cố hết
B lề gia cố:
2x1.5 m
Thời hạn thi công:
65 ngày
Cự ly V/C TB:
10 Km
Các số liệu khác:
giả định
ĐỒ ÁN : Thiết kế tổ chức thi công 4km mặt đường ô tô ( Vùng núi )
LINK DOWNLOAD
Kết cấu mặt đường
STT
Mã lớp
Chiều dày, cm
Tên lớp vật liệu
Quy trình thi công
Lớp 1
31
3
Láng nhựa 3 lớp dùng nhũ tương nhựa
22TCN 250-98
Lớp 2
39
17
Cấp phối đá dăm loại 2 - Dmax 19
22TCN 334-06
Lớp 3
49
32
Đất gia cố vôi 8%
22TCN 229-95
Lớp 4
-
-
-
-
Cấp thiết kế:
Cấp 5
Tốc độ thiết kế:
30 Km/h
Địa hình:
Núi
Loại nền đường:
Đào khuôn
B mặt đường:
3,5 m
Loại lề đường:
Gia cố hết
B lề gia cố:
2x1.5 m
Thời hạn thi công:
65 ngày
Cự ly V/C TB:
10 Km
Các số liệu khác:
giả định
ĐỒ ÁN : Thiết kế tổ chức thi công 4km mặt đường ô tô ( Vùng núi )
LINK DOWNLOAD
0 nhận xét